Tỷ lệ Funding

Hợp đồng tương lai USDT-M vĩnh cửu không có ngày hết hạn hoặc ngày giao nhận. Để giữ giá của hợp đồng phù hợp với thị trường giao ngay, cơ chế tỷ lệ funding được sử dụng.

Mỗi cặp giao dịch hợp đồng tương lai USDT-M vĩnh cửu có một khoảng thời gian thanh toán funding cụ thể, có thể là 8 giờ, 4 giờ hoặc 1 giờ. Bạn có thể xem chi tiết cho mỗi cặp trên trang Chi tiết Hợp đồng.

Ví dụ: Đối với cặp BTCUSDT, khoảng thời gian thanh toán funding là 8 giờ một lần, cụ thể: 00:00-08:00 - thanh toán lúc 08:00; 08:00-16:00 - thanh toán lúc 16:00; 16:00-00:00 (ngày hôm sau) - thanh toán lúc 00:00. (Tất cả thời gian đều theo múi giờ UTC+8.)

Chỉ những người dùng đang nắm giữ vị thế mở tại thời điểm thanh toán mới phải trả hoặc nhận phí funding. Nếu vị thế của bạn được đóng trước thời điểm đó, bạn sẽ không phải trả hoặc nhận phí funding.

Việc trả hoặc nhận phí funding phụ thuộc vào tỷ lệ funding và hướng vị thế của bạn. Khi tỷ lệ funding dương, lệnh long trả cho lệnh short; khi tỷ lệ funding âm, lệnh short trả cho lệnh long.

Phí funding được thanh toán giữa những người dùng, và nền tảng không thu bất kỳ khoản phí nào từ họ.

 

I. Cách Tính Phí Funding

Phí funding được tính theo công thức sau:

Phí funding = Vị thế ròng * Mệnh giá trên mỗi hợp đồng * Giá thanh toán * Tỷ lệ funding

* Vị thế ròng = Số lượng hợp đồng tương lai long - Số lượng hợp đồng tương lai short.

Phí funding được thanh toán theo chỉ số giá.

Khi tỷ lệ funding dương (> 0): Nếu vị thế ròng của bạn dương (> 0), bạn sẽ trả phí funding. Nếu vị thế ròng của bạn âm (< 0), bạn sẽ nhận phí funding. Khi tỷ lệ funding âm (< 0): Nếu vị thế ròng của bạn dương (> 0), bạn sẽ nhận phí funding. Nếu vị thế ròng của bạn âm (< 0), bạn sẽ trả phí funding.

Lưu ý: Đối với hợp đồng tương lai hỗ trợ cả chế độ ký quỹ chéo và ký quỹ biệt lập, phí funding được tính riêng cho từng loại ký quỹ.

 

II. Cách Tính Tỷ lệ Funding

Tỷ lệ funding được tính dựa trên chỉ số phí chênh lệch trung bình trong mỗi kỳ thanh toán. Ví dụ: nếu thanh toán funding diễn ra lúc 16:00 (UTC+8), tỷ lệ này được lấy từ chỉ số phí chênh lệch trung bình từ 08:00 đến 16:00 (UTC+8). Vui lòng lưu ý rằng tỷ lệ funding có thể dao động cho đến thời hạn thanh toán funding, vì vậy điều quan trọng là phải quản lý các vị thế của bạn dựa trên những điều kiện thực tế.

 

1) Tính toán Chỉ số Phí chênh lệch

Hợp đồng USDT-M vĩnh cửu có thể giao dịch ở mức phí chênh lệch hoặc chiết khấu so với giá hợp lý của nó. Chỉ số phí chênh lệch đo lường độ chênh lệch giữa hợp đồng vĩnh cửu và chỉ số giá giao ngay và được sử dụng để điều chỉnh tỷ lệ funding. Phí chênh lệch cao hơn biểu thị tỷ lệ funding cao hơn, khuyến khích giao dịch short, trong khi phí chênh lệch thấp hơn biểu thị tỷ lệ funding thấp hơn, khuyến khích giao dịch long. Cơ chế này giúp đưa giá hợp đồng trở lại phù hợp với giá giao ngay cơ sở.

 

a. Giá Chào mua/Chào bán Có tác động

Giá chào mua có tác động là giá thực hiện trung bình để thực hiện mức ký quỹ tác động danh nghĩa của bên mua, từ giá chào mua 1 đến giá chào mua tích lũy N USDT.

Giá chào bán có tác động là giá thực hiện trung bình để thực hiện mức ký quỹ tác động danh nghĩa của bên bán, từ giá chào bán 1 đến giá chào bán tích lũy N USDT.

Phạm vi giá trị của N như sau:

USDT-M Vĩnh cửu

Mức Ký quỹ Tác động Danh nghĩa cho Giá Chào mua Có tác động

Mức Ký quỹ Tác động Danh nghĩa cho Giá Chào bán Có tác động

BTC và ETH

25.000 USDT

25.000 USDT

LTC, ETC, TRX, XRP, ADA, LINK, DOGE, BNB, UNI, SOL, và SHIB

15.000 USDT

15.000 USDT

BCH, BSV, ATOM, XLM, XMR, ALGO, DOT, THETA, FIL, COMP, KAVA, LRC, WAVES, SNX, KSM, STEEM, FTT, MANA, SUSHI, YFI, AVAX, NEAR, AAVE, CHZ, FRONT, FTM, GAS, GRT, LUNA, CRV, MATIC, SAND, TRB, ACH, ONE, MASK, AXS, DYDX, APE, GMT, GAL, OP, LUNC, APT, TON, BONK, BLUR, CFX, SSV, FLOKI, AGIX, FET, ARB, PEPE, AIDOGE, SUI, ORDI, WLD, SEI, CYBER, BIGTIME, SATS, RATS, WIF, và ENA

 

8.000 USDT

 

8.000 USDT

MKR, STORJ, BTT, 1INCH, CKB, EGLD, INJ, JST, SNT, ICP, LPT, MINA, YGG, GALA, ENS, IMX, PEOPLE, METIS, RDNT, STG, LADYS, CAKE, TIA, PYTH, TOKEN, STX, JTO, ACE, BAKE, AI, MANTA, ONDO, ALT, JUP, ID, MAVIA, PIXEL, STRK, PORTAL, KAS, PENDLE, MYRO, AEVO, BOME, ETHFI, ZK, W, TNSR, SAGA, TAO, OMNI, và MERL

 

4.000 USDT

 

4.000 USDT

IOTA, OGN, ARK, MEME, LINA, WIN, CORE, LDO, USTC, và những tiền kỹ thuật số mới niêm yết

2.000 USDT

2.000 USDT

(Bảng này không bao gồm tất cả tiền kỹ thuật số niêm yết trên HTX; dữ liệu chỉ mang tính tham khảo.)

 

b. Chỉ số Phí chênh lệch

Chỉ số phí chênh lệch phản ánh phí chênh lệch hiện tại do sự kết hợp giữa tỷ lệ funding cơ sở và độ lệch của giá chào mua/chào bán từ chỉ số giá.

Chỉ số phí chênh lệch = [Max (0, Giá chào mua có tác động - Chỉ số giá) - Max (0, Chỉ số giá - Giá chào bán có tác động)] / Chỉ số giá

Chỉ số phí chênh lệch được tính sau mỗi 5 giây. Mỗi phút tạo ra 12 giá trị chỉ số phí chênh lệch. Trong khoảng thời gian thanh toán funding 8 giờ, có tổng cộng 5.760 điểm dữ liệu.

 

c. Chỉ số Phí chênh lệch Trung bình (P)

Chỉ số phí chênh lệch trung bình = (Chỉ số phí chênh lệch 1 * 1 + Chỉ số phí chênh lệch 2 * 2 + Chỉ số phí chênh lệch 3 * 3... + Chỉ số phí chênh lệch n * n) / (1 + 2 + 3 +... + n).

Chỉ số phí chênh lệch 1 là giá trị chỉ số phí chênh lệch đầu tiên, v.v.

n = 60 / 5 * 60 * 8 = 5.760 (cho khoảng thời gian 8 giờ).

 

2) Công thức Tỷ lệ Funding

Tỷ lệ funding = clamp {[Chỉ số phí chênh lệch trung bình + clamp (0,01% - Chỉ số phí chênh lệch trung bình, Mức trần độ lệch phí chênh lệch, Mức sàn độ lệch phí chênh lệch)] / (8/N), Mức trần tỷ lệ funding, Mức sàn tỷ lệ funding}

Trong công thức này, clamp là một hàm giới hạn giá trị trong một phạm vi xác định. Nếu giá trị vượt quá giới hạn trên hoặc dưới, nó sẽ được đặt về ranh giới tương ứng. Hàm clamp(a, max, min) hoạt động như sau: Nếu a > max, kết quả là max. Nếu a < min, kết quả là min. Nếu max ≥ a ≥ min, kết quả là a.

N là khoảng thời gian thanh toán funding (từ 1 đến 8 giờ, số nguyên). Khoảng thời gian thanh toán funding được điều chỉnh linh hoạt và sẽ có hiệu lực ngay sau khi điều chỉnh. Ví dụ: Nếu khoảng thời gian thanh toán funding của một hợp đồng thay đổi thành 4 giờ, thì N = 4.

 

Tỷ lệ funding được dự đoán ​​cuối cùng sau đó sẽ bị giới hạn bởi Mức trần và Mức sàn Tỷ lệ Funding, đảm bảo rằng giá trị cuối cùng vẫn nằm trong phạm vi.

  • Lấy BTC làm ví dụ.

Hợp đồng

Mức trần Độ lệch Phí chênh lệch

Mức sàn Độ lệch Phí chênh lệch

Mức trần Tỷ lệ Funding

Mức sàn Tỷ lệ Funding

BTC

0,05%

-0,05%

0,375%

-0,375%

Xem giới hạn của nhiều hợp đồng khác>>

(Dữ liệu và chỉ số trên có thể được điều chỉnh theo thời gian thực dựa trên điều kiện thị trường mà không cần thông báo trước.)

 

III. Quy tắc Phí Funding Bổ sung

Phí funding được thu tại thời điểm thanh toán. Đối với người dùng có tỷ lệ ký quỹ thấp, hệ thống có thể miễn một phần hoặc toàn bộ phí funding để tránh bị thanh lý bắt buộc.

Phí funding tối đa phải trả = max (0, Vốn chủ sở hữu tĩnh - Hệ số điều chỉnh * abs (Vị thế ròng) * Mệnh giá mỗi hợp đồng * Giá thanh toán / Đòn bẩy)

 

IV. Nhắc nhở Rủi ro

Trong điều kiện thị trường khắc nghiệt, HTX có quyền điều chỉnh giới hạn trên và dưới của tỷ lệ funding, đồng thời thay đổi khoảng thời gian thanh toán funding khác với khoảng thời gian mặc định 8 giờ. Vui lòng lưu ý rằng phí funding (nếu có) sẽ được khấu trừ từ số dư khả dụng trong ví Hợp đồng Tương lai của bạn. Nếu số dư trong ví không đủ, phí sẽ được khấu trừ vào ký quỹ vị thế của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến giá thanh lý của bạn. Vui lòng quản lý vị thế của bạn cho phù hợp để tránh rủi ro thanh lý.